Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 16-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 09:25 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,692.00 491.00 | 16,829.00 512.00 | 17,410.00 495.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,183 573.00 | 18,292 519.00 | 18,845 494.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,836 -677.00 | 27,936 -577.00 | 28,862 -579.00 |
Euro | EUR | 27,058 310.00 | 27,108 306.00 | 28,224 439.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,251 627.00 | 32,446 530.00 | 33,420 466.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,082.46 | 3,265.00 154.00 | 0.00 -3,212.00 |
Yên Nhật | JPY | 156.40 -10.86 | 157.03 -11.43 | 164.33 -10.31 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,155.00 152.00 | 15,155.00 152.00 | 15,615.00 124.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,491 5.00 | 18,612 -45.00 | 19,174 -90.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -711.00 | 688.00 -23.00 | 0.00 -763.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,160 631.00 | 25,190 661.00 | 25,457 706.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.